Characters remaining: 500/500
Translation

đế vương

Academic
Friendly

Từ "đế vương" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "vương" trong "đế vương" có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là vua hoặc người lãnh đạo, dụ như "vương quốc" (quốc gia của một vị vua).
  • "Đế" có thể được hiểu vị vua tối cao, thường không được dùng một cách độc lập trong tiếng Việt hiện đại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Vua", "chúa", "lãnh đạo", "nguyên thủ".
  • Từ gần giống: "Hoàng đế" (thường dùng để chỉ các vị vua quyền lực tối cao trong chế độ phong kiến, đặc biệt các nước Đông Á), "quốc vương" (vua của một quốc gia).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "đế vương" có thể được sử dụng để tượng trưng cho quyền lực, sự uy nghiêm hoặc tầm ảnh hưởng của một người.
    • dụ: "Sự kiêu hãnh của những đế vương xưa đã trở thành một phần của lịch sử dân tộc."
Lưu ý:
  • "Đế vương" thường mang ý nghĩa lịch sử được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, trong khi "vua" có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  • Học viên cần phân biệt giữa "đế vương" "vua" để hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng ý nghĩa của chúng trong văn hóa Việt Nam.
  1. dt. (H. vương: vua) Vua chúa: Miễn là phò đặng đế vương, trung thần, nghĩa sĩ thế thường lưu danh ( thất thủ kinh đô). // tt. 1. Sang trọng một cách xa xỉ: Không làm ăn vẫn muốn sống một cuộc sống đế vương 2. Đàng hoàng: Mác đã nói: Không con đường thênh thang, con đường đế vương trong khoa học (PhVĐồng).

Comments and discussion on the word "đế vương"